- Từ điển Việt - Anh
Linh kiện
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
circuit element
component
- băng lắp đặt linh kiện
- component insertion tape
- ký hiệu linh kiện
- component symbol
- linh kiện âm thanh
- acoustical component
- linh kiện bán dẫn
- semiconductor component
- linh kiện bán dẫn
- solid-state component
- linh kiện cắm vào
- plug-in component
- linh kiện cao tần
- high-frequency component
- linh kiện chạy không
- idle component
- linh kiện chủ động
- active component
- linh kiện lai tích hợp
- integrated hybrid component
- linh kiện lắp bề mặt
- surface-mounted component
- linh kiện loại n
- n-type component
- linh kiện lôgic
- logic component
- linh kiện mạch phi tuyến
- non-linear circuit component
- linh kiện ngẫu nhiên
- random component
- linh kiện NMOS
- NMOS component
- linh kiện p-n-p
- p-n-p component
- linh kiện parazit
- parasitic component
- linh kiện quang điện tử
- opto-electronic component
- linh kiện rắn (như transistor, diode tinh thể)
- solid-state component
- linh kiện rời
- discrete component
- linh kiện thụ động
- passive component
- linh kiện tích cực
- active component
- linh kiện tích hợp
- integrated component
- linh kiện trễ
- delay component
- linh kiện từ giảo
- magnetostrictive component
- linh kiện điện
- electrical component
- linh kiện điện tử
- electronic component
- linh kiện điện tử tích hợp
- integrated electronic component
- linh kiện được cho qua
- passed component
- lỗi linh kiện
- component error
- mạch linh kiện rời
- discrete component circuit
- mặt bằng linh kiện
- component level
- mặt có linh kiện
- component side
- mật độ linh kiện
- component density
- mức linh kiện
- component level
- nhà sản xuất linh kiện
- component maker
- phía linh kiện
- component side
- thư viện linh kiện
- component library
device
- linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình
- Complex Programmable Logic Device (CPLD)
- linh kiện bán dẫn
- semiconductor device
- linh kiện bốn lớp
- four-layer device
- linh kiện CMOS
- CMOS device
- linh kiện electron nóng
- hot electron device
- linh kiện ghép điện tích
- charge-coupled device (CCD)
- linh kiện giao thoa lượng tử siêu dẫn
- superconducting quantum interference device (SQUID)
- linh kiện Gunn
- Gunn device
- linh kiện Gunn
- transference electron device (TED)
- linh kiện kênh p
- P-channel device
- linh kiện lắp ráp bề mặt
- surface mounting device
- linh kiện lôgic
- logic device
- linh kiện lỏng
- fluidic device
- linh kiện lượng tử
- quantum device
- linh kiện lưu trữ bán dẫn
- solid-state storage device
- linh kiện mạch bán dẫn
- solid-state device
- linh kiện mạch rắn
- solid state device
- linh kiện p-n-p-n
- p-n-p-n device
- linh kiện phân cực thẳng
- linear polarizing device
- linh kiện phi tuyến
- nonlinear device
- linh kiện quang điện
- photoelectric device
- linh kiện quang điện
- photovoltaic device
- linh kiện quang điện tử
- optoelectronic device
- linh kiện Schottky
- Schottky device
- linh kiện silic
- silicon device
- linh kiện SOS (silic trên saphia)
- silicon on sapphire device (SOS) device
- linh kiện tích cực
- active device
- linh kiện tích hợp
- integrated device
- linh kiện VMOS
- vertical MOS device
- linh kiện YIG
- YIG device
- linh kiện điện tích liên kết
- charge coupled device (CCD)
- linh kiện điện tử
- electronic device
- linh kiện điện tử chuyển
- gunn device
- linh kiện điện tử chuyển
- transference electron device (TED)
- linh kiện đơn điện tử
- single electron device
element
member
part
Giải thích VN: Một bộ phận trong sự lắp đặt không có giá trị trong đó những có thể được tách rời từ sự lắp [[đặt.]]
Giải thích EN: An element of an assembly that has no value in and of itself, but that may be separated from the assembly.
pieces
unit
Xem thêm các từ khác
-
Linh kiện bán dẫn
chip (semiconductors), semiconductor component, semiconductor device, solid-state component -
Lá
Danh từ.: leaf., sheet; leaf., blade, end node, foil, folium, lamella, lamellar, laminal, laminar, leaf, plate, sheet,... -
Lá (kim loại)
foil, leaf, tấm lá kim loại phản xạ, reflective foil laminate, tụ điện lá kim loại, metal foil capacitor, đôi dây xoắn bọc bằng... -
Là (quần áo)
iron -
Lá bạc
silver foil, silver leaf -
Lá bài ăn
trump -
La bàn
danh từ., bearing circle, compass, compass (display), compass circle, compass dial, dial, compass., giải thích vn : một dụng cụ chỉ hướng... -
La bàn Brunton
brunton compass, giải thích vn : một dạng la bàn có gắn thêm kính ngắm và thiết bị phản xạ ; được dùng trong trắc địa... -
La bàn chất lỏng
liquid compass, giải thích vn : một la bàn từ trường được treo trong một chất lỏng nhằm giảm khối lượng của la bàn lên... -
La bàn cho người khảo sát
surveyor's compass, giải thích vn : một thiết bị sử dụng để xác định các góc nằm ngang và các mối liên quan trong công việc... -
Sự bảo hiểm xã hội
social insurance -
Sự báo hiệu
alarm, annunciation, informing, signaling, signalling, indication, sự báo hiệu bát phân, octonary signaling, sự báo hiệu giữa các bộ ghi... -
Sự báo hiệu nhị phân
binary signalling -
Sự báo hiệu ra ngoài
out-of-band signaling -
Vùng gạch bóng
hatched area -
Vùng giãn nở
expansion band -
Vùng giáng thủy
catchment area, drainage area, drainage basin, precipitation area, rainfall -
Cổng chiến thắng
triumphal column -
Công chính
danh từ,, main sewer, portal, public works, main port, majority element, equity, justice, public works; civil engineering, dự án công chính, public... -
Công chức
staff member, public authority, civil servant, government official, office-bearer, public servant, tiền cho vay của công chức, loan of a staff member
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.