Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Loãng

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Watery; diluted; weak
trà loãng
weak tea

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dilute
dung dịch loãng
dilute solution
giai đoạn chiết suất loãng
dilute phase
hợp kim loãng
dilute alloy
hợp kim loãng
dilute solution
low-density
khí loãng
low-density gas
rarefied
động lực (học) khí loãng
rarefied gas dynamics
thin
dầu loãng
thin oil
pha loãng
thin out
thinly liquid

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top