Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Loe

Thông dụng

Tính từ
cupped, flaring

Xem thêm các từ khác

  • Loe toe

    Động từ, to tell tales, to peach
  • Loét

    tính từ, (of wound) to be gaping
  • Loi choi

    hopping
  • Lõi đời

    tính từ, experienced in life
  • Lời hứa

    Danh từ.: promise; engagement; word., tôi không tin vào những lời hứa của cô ta, i have no faith in her...
  • Loi ngoi

    Động từ, to creep up, to crowl up
  • Loi nhoi

    Động từ, to crawl
  • Lòi tói

    danh từ, chain of iron
  • Lợm giọng

    Động từ., to nauseate.
  • Lộn xộn

    Danh từ.: confusion; disorder., tất cả mọi thứ đều lộn xộn, everything is in confusion at sixs and...
  • Long biên

    ancient name of hà nội
  • Lòng heo

    danh từ., pig's tripes.
  • Lòng lang dạ thú

    Đại từ., smel;, barbarous.
  • Lồng lộng

    tính từ., high and large;, immense.
  • Lóng ngóng

    tính từ, to be waiting for
  • Bàn bạc

    Động từ: to discuss, to deliberate, to consult, to exchange views on, argue, chúng ta nên bàn bạc kỹ xem...
  • Lòng nhân

    danh từ., charity.
  • Lộng quyền

    Động từ., to abuse power.
  • Lòng tốt

    danh từ., kindness; kindheart.
  • Long trọng

    solemn with ceremony, cerimonial (adj)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top