Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Luân chuyển

Mục lục

Thông dụng

Động từ.
to rotate.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

alternate
circulate
circulating
bộ nhớ luân chuyển
circulating memory
bộ nhớ luân chuyển
circulating storage
luân chuyển theo vòng kín
closed circulating
thanh ghi luân chuyển
circulating register
vốn luân chuyển
circulating assets
vốn luân chuyển
circulating capital

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top