Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Luân lý kết hợp

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

combinational logic

Xem thêm các từ khác

  • Luận lý mạng cứng

    hard-wired logic
  • Luân phiên

    alternate, alternate, detour routing, alternating, switchover, bit luân phiên, alt bit (alternatebit), bit luân phiên, alternate bit, các hãng truy...
  • Rác rưởi

    litter, garbage, refuse., dregs., garbage, rhyparia, rubbish, soil, sweep, trashrack, dregs, rác rưởi của xã hội, the dregs of society.
  • Rác thải

    sewage, hệ thống rác thải, sewage system, khu xử lý rác thải, sewage disposal plant, rác thải thô, raw sewage, giải thích vn : các...
  • Rác thải công nghiệp

    industrial waste
  • Rác thải du lịch

    waste tourism
  • Rác thải thành thị

    municipal waste, urban solid waste, urban waste
  • Rác thải thô

    raw sewage, giải thích vn : rác thải chưa được xử lý hay những vật bỏ [[đi.]]giải thích en : untreated effluance or waste matter.
  • Rác thô

    crude refuse, raw paper, untreated refuse
  • Rác trời mưa

    storm sewage, giải thích vn : các vật chất chảy trong các cống kết hợp hay các cống nước mưa do trời [[mưa.]]giải thích en...
  • Rác trong nhà

    domestic garbage, household garbage, household refuse, household rubbish, trạm đốt rác trong nhà ở, household refuse incineration plant
  • Rác trong nhà ở

    household refuse, trạm đốt rác trong nhà ở, household refuse incineration plant
  • Rác vào rác ra

    garbage in, garbage out (gigo)
  • Rác xây dựng

    debris, refuse
  • Rách

    Tính từ: torn, tear, incise, kerf, kirve, nick, rut, serrate, crimp, giấy rách, a torn piece of paper, băng rách,...
  • Cụm hợp thành

    compositional center
  • Cụm lại

    implode
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top