Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Luân lạc

Thông dụng

Động từ.
to decline.

Xem thêm các từ khác

  • Luấn quấn

    hang on to., lũ trẻ luấn quấn lấy mẹ, the band of children hung on to their mother.
  • Luân thường

    code of behaviour (feudal), moral principles., Ăn ở cho hợp với luân thường, to behave in accordance with moraal principles.
  • Luận tội

    như luận án
  • Luật gia

    danh từ., lawyer.
  • Luật hình

    criminal law.
  • Luật học

    danh từ., law studies.
  • Luật khoa

    Danh từ.: law., sinh viên luật khoa, law-student.
  • Luật pháp

    law., tuân theo luật pháp, to conform to the law., quan điểm luật pháp, the legal point of view.
  • Lục bảo

    (ngọc lục bảo) emerald.
  • Lục bát

    sin-word verse followed by an eight-word distich metre,sin-eight-word distich metre., truyện kiều viết theo thể lục bát, kieu was written in...
  • Lục bình

    (thực) water hyacinth.
  • Lục bục

    bubble.
  • Lục cá nguyệt

    semester.
  • Lục chiến

    (thủy quân lục chiến) marine.
  • Lực dịch

    (từ cũ; nghĩa cũ) corvee, toil of drawers of water and hewers of wood.
  • Lục diện

    (toán) hexahedron.
  • Lục dục

    be at cross-purposes, be in conflict, nội bộ chúng nó lục đục, there are internal conflicts among them
  • Lục đục

    Động từ., to disagree; to be in conflict.
  • Lực học

    (lý) dynamology.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top