Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Luồng khí

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

air blast

Giải thích VN: Luồng khí mạnh tạo ra bằng phương pháp học. Trong ngành mỏ: sự gián đoạn công việc trong hầm mỏ kèm theo một luồng khí [[mạnh.]]

Giải thích EN: Any strong jet of air produced mechanically.Mining Engineering. a disturbance in underground workings accompanied by a strong rush of air.

air flow
cảm biến lưu lượng khí
air flow meter
luồng khí lạnh
cooling air flow
gas flow
gas stream

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top