- Từ điển Việt - Anh
Luddite
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
luddite
Giải thích VN: 1. một thành viên trong các nhóm công nhân Anh gây náo loạn và cố phá hủy máy dệt sợi trong thời kỳ đầu của cuộc cách mạng công nghiệp. 2. một người được xem là căm ghét hay ngu dốt về cuộc đổi mới về khoa học và kỹ thuật. (Xuất phát từ Ned Ludd, một công nhân khởi xướng hoạt động này.) Do đó, [[Luddism.]]
Giải thích EN: 1. a member of any of various groups of British workers who rioted and attempted to destroy textile machinery in the early period of the Industrial Revolution.a member of any of various groups of British workers who rioted and attempted to destroy textile machinery in the early period of the Industrial Revolution. 2. a person who is regarded as hostile to or ignorant of technological and scientific innovation. (Saidto be from Ned Ludd, a workman who was an originator of the movement.) Thus, Luddism.a person who is regarded as hostile to or ignorant of technological and scientific innovation. (Saidto be from Ned Ludd, a workman who was an originator of the movement.) Thus, Luddism.
Xem thêm các từ khác
-
Lùi
step backwards., turn back., put off, postpone., back, back-run, retrograde, go out, lùi hai bước rồi tiến lên ba bước, to step backwards two... -
Lùi bước
yield, give way, make concessions., backspace, backspace (bs), retreat, sau khi bị đánh thua chúng nó đã lùi bước, after being defeated, they... -
Lùi các điểm nút của quỹ đạo mặt trăng
regression of nodes of moon's orbit -
Lùi chậm (động cơ)
slow astern -
Lùi lại
aback, backward, retrocedent -
Lùi lại phía sau
move back -
Lùi nhanh
full astern -
Lùi thật chậm
dead slow astern -
Lùi về phía sau
backwards -
Lùi vừa
half astern -
Lùm cây
grove -
Lume-giờ
lumen-hour -
Răng xycloit
cycloidal gear teeth, cycloidal-profile teeth -
Rãnh
danh từ, aperture, ball race, ball ring, berm ditch, canal, castellated, cavity, chamfer, channel, chase, chute, cut, cutout, cutting, delve, depression,... -
Cuốn giả
ear, false arch -
Cuộn gia cảm
loading coil, pupin coil, telephone loading coil, cuộn gia cảm mạch ảo, phantom-circuit loading coil, cuộn gia cảm điện thoại, telephone... -
Cuộn gia cảm điện thoại
loading coil, pupin coil, telephone loading coil -
Lumen
lumen, hệ số lumen, lumen factor, lumen giờ, lumen-hour, lumen trên m2, lumen per square meter, lumen-giây, lumen-second, giải thích vn : Đơn... -
Lumen (cho hệ thống chiếu sáng)
capacity of lumens -
Lumen giờ
lumen-hour
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.