Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Luyến tiếc

Thông dụng

Longingly remember.
luyến tiếc thời thơ ấu
To longinngly remember one's chidhood.

Xem thêm các từ khác

  • Luýnh quýnh

    perpleced, embarraassed.
  • Ly biệt

    to part; to separate., sự ly biệt, separation.
  • Ly bôi

    parting cup.
  • Lý chiêu hoàng

    %%at the age of seven, lý chiêu hoàng (1218-1278) - king lý huệ tôn's daughter - succeeded his father for three months only (between november 1224...
  • Ly dị

    to divorce., chúng tôi đã ly dị nhau, we have been divorced., xin ly dị, to sue for a divorce.
  • Lý dịch

    (từ cũ; nghĩa cũ) village officialdom (thời thuộc pháp).
  • Lý giải

    Động từ., to comprehend.
  • Lý hoá

    physico-chemical., tính chất lý hoá, physico-chemical properties.
  • Lý hội

    (từ cũ; nghĩa cũ) understan.
  • Ly hương

    Động từ., to leave one's native land.
  • Ly khai

    break away (from a political party)., phần tử ly khai khỏi một chính đảng, the break-away from a political party, a political party's mavericks.
  • Ly kỳ

    sensational, extraordinary., thích những tin ly kỳ, to be fond of sensational news., câu chuyện ly kỳ, an extraordinary story.
  • Lý lịch

    danh từ., curriculum vitae.
  • Lý liệu pháp

    (y) physiotherapy.
  • Lý nam Đế

    %%lý nam Đế (? - 548) : as an orphan from his early childhood, lý bí (lý bôn) spent 10 years to enter religion. after having resigned as mandarin,...
  • Lý ngư

    (từ cũ; nghĩa cũ) carp.
  • Lý ra

    logically, rationally.
  • Lý sinh học

    biophysics.
  • Lý số

    , =====fortune-telling, divining.
  • Lý sự

    quibble, use cassuisty., thôi đừng lý sự nữa sự thực đã rành rành ra đấy, stop using casuistry, truth is obvious enough
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top