Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mài mòn thúc nhanh

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

accelerated weathering

Giải thích VN: Một cuộc kiểm tra tính mài mòn trong đó các lớp ngoài hay bề mặt được đặt trong các điều kiện khắc nghiệt nhằm tìm nhanh những ảnh hưởng của sự mài mòn thường thể xẩy ra trong thời gian vận hành [[lâu.]]

Giải thích EN: A test for wearability in which coatings or surfaces are exposed to intensified conditions in order to rapidly simulate and assess the effects of the weathering that would ordinarily occur over a greater period of time.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top