- Từ điển Việt - Anh
Mài theo cam mẫu
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
cam-ground
Các từ tiếp theo
-
Mái thượng lưu dạng bậc thang
upstream steeped face -
Mái thượng lưu thẳng đứng
upstream vertical face -
Mài tròn trong
hone -
Bản đồ thực địa gốc
base plate -
Bản đồ vị trí (công trường)
site plan -
Bản dự toán giá thành
abstract of cost -
Bàn dụng cụ
instrument table -
Bàn gá dưỡng
pattern table -
Bàn gá dưỡng (máy chép hình)
tracing table -
Mâm cặp (chi tiết) elip
elliptic chuck
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"