Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Màn chắn an toàn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

safety screen

Xem thêm các từ khác

  • Màn chắn bụi

    dust screen, screen, dust
  • Màn chắn cá

    fish screen, giải thích vn : một tấm màn đặt ngang đường nước dẫn vào hoặc thoát ra của hồ , kênh , đường ống để...
  • Màn chắn Faraday

    faraday cage, faraday screen, faraday shield
  • Màn chắn gió

    windscreen, windshield
  • Tháp nhỏ

    belvedere, minar, turret, giải thích vn : một tháp nhỏ thương ở góc của một tòa nhà và thường được xây cách mặt đất một...
  • Tháp nước

    elevated tank, elevated water tank, overhead water-storage tank, standpipe, water tower, water-tower house, tháp nước không chòi che, unsheltered...
  • Bàn giấy

    danh từ, desktop, bureau, paper laminate, writing table, desk, office, secretariat...
  • Bản giữ khung

    retainer plate, giải thích vn : bản khung dùng để giữ các phần khung có thể di chuyển được trong quá trình [[đúc.]]giải thích...
  • Bản gốc

    original., authentic document, baseboard, manuscript, master, original, plain text, script, source listing, master copy, original, original copy, top copy
  • Dầm biên

    boundary beam, boundary joist, edge beam, edge beam, exterior girder, edge girder, exterior beam, marginal beam, knot, nautical league, sea mile, sea mile...
  • Màn chắn lửa

    fire curtain, fire screen
  • Màn chắn màu

    colour screen, color screen
  • Màn chắn nhiệt

    heat shield, surface insulation tile, thermal blanket
  • Màn chắn nhìn rõ

    clear-view screen
  • Màn chắn sáng và bộ quét quang điện

    photoelectric light barriers and scanner
  • Màn chắn tĩnh điện

    static screen, electrostatic screen
  • Màn che

    curtain, marquee, mask, mist, screen, shadow-mask, shield
  • Màn che an toàn

    safety curtain
  • Màn che bàn thờ

    antependium
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top