- Từ điển Việt - Anh
Màn hình màu
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
color display
color monitor
colour display
colour monitor
Xem thêm các từ khác
-
Màn hình máy tính
computer display, computer screen, monitor computer -
Màn hình ở điểm bán hàng
point of sale display (pos display) -
Bán kính điện tử
electron radius -
Dầm dọc
balk, baulk, boom, girder of tunnel timbering, longitudinal, longitudinal beam, longitudinal bearer, longitudinal girder, main beam, side member, spar,... -
Dầm dọc tàu
spar -
Dầm đơn giản
free beam, simple beam, single beam -
Đám đông
crowd; mod., multitude, crowd -
Màn hình ống tia catot
cathode screen -
Màn hình phân chia
split screen, partitioned display -
Màn hình phẳng
flat (screen) display, flat panel (monitor, e.g.), flat panel display, flat panel monitor, flat screen, flat-panel display, giao diện hiển thị màn... -
Màn hình Plasma
gas panel, plasma display, plasma panel, màn hình plasma khí, gas-plasma display -
Màn hình rađa
radar scope, radar screen -
Màn hình số
digital monitor, touch screen, touch sensitive screen, digital display, vùng màn hình số, digital display area, giải thích vn : một công nghệ... -
Thay đổi trạng thái
change of state, state change, state transition, sơ đồ thay đổi trạng thái, state change diagram -
Thay đổi vị trí
to change the position of, to move, to replace, wander -
Bán kính đường cong
crest curve radius, curvature radius, curve radius, radius of culvature, radius of the curve, track curve radius, bán kính đường cong lõm, sag curve... -
Bán kính electron
electron radius, bán kính electron cổ điển, classical electron radius -
Bán kính hạt nhân
nuclear radius -
Bán kính hoạt động
radius of action, reach, serving radius -
Bán kính hội tụ
radius of convergence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.