- Từ điển Việt - Anh
Màng (trên mặt)
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
pellicle
Các từ tiếp theo
-
Màng ẩm
bloom, moisture film -
Bản lề động
integral hinge, living hinge -
Đại Proterozoi
proterozoic era -
Bán diện
hemihedral, hemihedrism -
Đại quy mô
large scale., on a large scale -
Máng bị bó thắt
cribbed chute -
Thiết bị địa cầu
geophysics equipment -
Thiết bị địa chấn
seismic instrument -
Dải sét
clay band -
Máng bọc xích
chain guard
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Ailments and Injures
204 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemThe Human Body
1.583 lượt xemMammals I
441 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemDescribing the weather
196 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemThe Family
1.415 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này