- Từ điển Việt - Anh
Màng bảo vệ của mặt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
surface protection film
Các từ tiếp theo
-
Màng bọc
coat, envelope, overlay, overlaying, protective film, protective shield, sheath, skin, vesicular film -
Thiết bị di động
mobile equipment, mobile installation, movable installation, các cơ cấu bảo dưỡng ( tmn ) hoặc thiết bị di động, maintenance entities... -
Thiết bị điện
electric fixtures, electrical equipment, electrical installation, fittings, bảo vệ thiết bị điện, electrical equipment protection, cơ quan... -
Bàn điều khiển
benchboard, control assembly, control console, control deck, control desk, control panel, control points, desk, operator console, panel, bàn điều khiển... -
Bàn điều khiển sản xuất
production console -
Bàn điều khiển sang âm
sound console -
Đại số
như đại số học algebraic., algebra, algebraic, algebraic (al), algebraic geometry, algebraically, biểu thức đại số, an algebraic expression.,... -
Đại số Boole
boolean algebra -
Màng bôi trơn
film, lubricating film -
Mạng bốn cực
four-terminal network, quadripole, two-terminal-pair network, mạng bốn cực bắt chéo, x quadripole, mạng bốn cực hoạt động, active quadripole
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Family Reastaurant and Cocktail Lounge
206 lượt xemMusic, Dance, and Theater
169 lượt xemHouses
2.223 lượt xemOccupations I
2.132 lượt xemUnderwear and Sleepwear
273 lượt xemAt the Beach I
1.842 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemMusical Instruments
2.196 lượt xemSeasonal Verbs
1.331 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt