- Từ điển Việt - Anh
Màng bộ thắng hơi
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
air-break diaphragm
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
air-brake diaphragm
Các từ tiếp theo
-
Thiết bị đếm thẻ
card count -
Thiết bị đĩa mềm
diskette unit -
Thiết bị dịch chuyển điện tích
charge-transfer device (ctd), ctd (charge transfer device) -
Thiết bị dịch vụ số
digital service unit (dsu), dsu (digital service unit) -
Bàn điều khiển chính
master console -
Bản điều khiển giấy in
forms control table (fct) -
Bàn điều khiển hệ thống
system control panel -
Bàn điều khiển hoạt động
operating console, operator's console -
Bàn điều khiển môi trường (thiết bị)
ect (environment control table) -
Bản điều khiển mức
level control table (lct)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.981 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBirds
359 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"