Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mành

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
bamboo screen, blind.
Tính từ.
fine, thin.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

field
bộ chia tần số mành
field divider
bộ đổi mành
field converter
dãy mành
field sequence
mạch chọn mành
field gating circuit
mành quét
scanning field
nam châm trung hòa mành
field-neutralizing magnet
sự ghi analog sức mạnh của trường
analog field strength recording
sự hội tụ của mành
field convergence
sự nghiêng mành
field tilt
sự quét ngược mành
field fly-back
sự đồng bộ mành
field sync
sự đồng chỉnh đồng bộ mành
field sync alignment
tần số mành
field frequency
tín hiệu mành truyền hình
television field information
trình tự các mành màu sắc
colour field sequence
trình tự mành
field sequence
trường sức mạnh về đêm
night-time field-strength
tuần tự mành
field sequence
đường quét về của mành
field flyback
frame raster
raster

Giải thích VN: Trên màn máy tính hoặc truyền hình, đây toàn bộ các dòng quyết ngang tạo nên hình ảnh. Trên mỗi dòng các chấm thể phát sáng độc lập đối với [[nhau.]]

ảnh mành
raster image
bộ biến đổi từ khối sang mành
Block To Raster Converter (BTRC)
bộ quét mành
raster unit
bộ tạo mành
raster generator
bộ xử ảnh mành
raster image processor
bộ xử hình ảnh theo mành
Raster Image Processor (RIP)
bộ xử hình mành quét
raster image processor-RIP
bước mành
raster pitch
chùm quét mành
raster-scanned beam
dụng cụ quét mành
raster scan device
dùng đồ họa mành quét
use raster graphics
hiển thị bằng mành
raster display
khoảng cách mành
raster pitch
màn hình quét mành
raster screen
mẫu mành
raster pattern
máy vẽ kiểu mành
raster plotter
ống tia catốt quét màn mành
raster scan cathode ray tube
phần tử mành
raster element
phần tử đồ họa mành
raster graphics element
phương pháp in litô dùng chùm electron quét mành
raster scan electron beam lithography
quét mành
raster scan
quét mành
raster scanning
sự hiển thị theo mành
raster display
sự quét mành
raster scan
sự quét mành
raster scanning
thiết bị hiển thị bằng mành
raster display device
tia quét mành
raster-scanned beam
đồ họa bằng mành quét
raster graphics
đồ họa mành
raster graphics
đơn vị mành
raster unit
chip
kết đông mảnh
chip freezing
kết đông mảnh [[[lát]] mỏng]
chip freezing
máy làm đá mảnh
chip ice machine
máy làm đá mảnh
chip ice maker
máy làm đá mảnh
chip ice making machine
máy đá mảnh
chip ice machine
máy đá mảnh
chip ice machine [maker
máy đá mảnh
chip ice maker
máy đá mảnh
chip ice making machine
phoi mảnh
segmental chip
đá mảnh
chip ice
fragment
mảnh phân hạch
fission fragment
piece
dụng cụ định lượng đá mảnh
ice piece dispenser
mảnh (vụn vỡ)
broken piece
mảnh đất
piece of ground
đá mảnh
ice piece
section
độ mảnh của tiết diện ghép
slenderness ratio of composite section
segment
slender
cột cao mảnh (độ mảnh rất lớn)
tall slender column
cột thanh mảnh
slender column
dầm mảnh
slender beam
dầm thanh mảnh
slender beam
kết cấu mảnh
slender structure
khung mảnh
slender framework
thanh mảnh
slender rod
trục mảnh
slender shaft
tường mảnh
slender wall
slice
máy đá mảnh tự động
automatic slice ice machine
máy đá mảnh tự động
automatic slice ice maker
máy đá mảnh tự động
automatic slice ice maker [machine]
máy đá mảnh tự động
automatic slice ice making machine
span
tag
thin
nét mảnh
thin line
nguồn mảnh
thin source
wafer
bảng con mảnh ceramic
ceramic wafer
bảng con mảnh chất gốm
ceramic wafer
phiến con mảnh ceramic
ceramic wafer
phiến con mảnh chất gốm
ceramic wafer
heavy
bị nhồi lắc mạnh (tàu thủy)
fifth against heavy weather
bị nhồi lắc mạnh (tàu thủy)
make heavy weather
dòng điện mạnh
heavy current
hiệu suất mạnh
heavy duty
kỹ thuật các dòng (điện) mạnh
heavy current engineering
sự ôxi hóa mạnh
heavy scale
intense
ánh sáng cực kỳ mạnh
intense light
intensive
chế độ ghi mạnh
intensive recording mode
sự ghi chế độ mạnh
IMR (intensivemode recording)
sự ghi chế độ mạnh
intensive mode recording (IMR)
vùng phát triển kinh tế mạnh
zone of intensive economic development
keen
powerful
tiêu chuẩn mạnh nhất
most powerful test
tiêu chuẩn mạnh đều nhất
uniformly most powerful test
sharp
ngọn lửa mạnh
sharp fire
tia phun mạnh
sharp spray
strong
ánh sáng mạnh
strong light
axit mạnh
strong acid
bạc proteinat mạnh
strong silver protein
biến phân mạnh
strong variation
chất điện phân mạnh
strong electrolyte
chỉ số axit mạnh
strong acid number
co mạnh
strong retract
cực tiểu tương đối mạnh
strong relative minimal
cực đại mạnh
strong maximize
cực đại mạnh
strong maximum
dung dịch amoniac mạnh
ammonia solution strong
dung môi mạnh
strong solvent
kích động mạnh
strong shock
luật mạnh số lớn
strong law of large numbers
lực hạt nhân mạnh
strong force
lực hạt nhân mạnh
strong nuclear force
lực mạnh
strong force
lực mạnh
strong nuclear force
ngập nước mặn mạnh (của giếng)
strong salt water flow
nguồn mạnh
strong source
nửa nhóm mạnh
strong semi-group
nước nhảy mạnh
strong jump
phép tất suy mạnh
strong implication
pomat thủy ngân mạnh
mercurial ointment strong
sự hội tụ mạnh
strong convergence
sự đảo mạnh
strong inversion
sự định kiểu mạnh
strong typing
thuật toán mạnh
strong algorithm
tiền tệ (ngoại tệ) mạnh
strong currency
tính khả tổng mạnh
strong summability
tôpô mạnh
strong topology
trận gió mạnh
strong gust of wind
tương tác hạt nhân mạnh
strong nuclear interaction
đơn vị mạnh
strong unit
tight
gần đúng liên kết mạnh
tight binding approximation
liên kết mạnh
tight binding
liên kết mạnh
tight coupling

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top