Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Màu vàng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

amaril
xanthic
xanthogenic
yellow
các trang màu vàng
Yellow Pages (YP)
màu vàng Ấn Độ
Indian yellow
màu vàng catmi
cadmium yellow
màu vàng crom
naples yellow
màu vàng crôm
chrome yellow
màu vàng Napơ
Naples yellow
màu vàng rơm (tôi)
straw-yellow
ngọn lửa màu vàng
yellow flame
sự nhuộm màu vàng
turning yellow
sự điều chỉnh lọc màu vàng
yellow filter adjustment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top