Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mày

Thông dụng

Tính từ.
you.

Xem thêm các từ khác

  • Mây

    Thông dụng: Danh từ.: cloud., (bot) rattan., không mây, cloudless (sky), ghế...
  • Máy chữ

    Thông dụng: danh từ., typewriter.
  • May mà

    Thông dụng: luckily; fortunetely.
  • May sẵn

    Thông dụng: tính từ., ready-made.
  • Me

    Thông dụng: a child's word for mothertamarind., cây me tamarind-tree
  • Thông dụng: to cut off., danh từ., mé một nhánh cây, to cut off a branch from a tree, edge;, border
  • Thông dụng: to faint; to lose consciousness., Động từ., ngủ mê, to sleep roundly, to dote upon; to be carry...
  • Mẻ

    Thông dụng: chipped., Danh từ.: hand., làm mẻ, to chip., mẻ cá, good hand...
  • Mẹ

    Thông dụng: Danh từ: mother, mom, mommy, ma, mama, mamma, like mother , like...
  • Mến

    Thông dụng: Động từ., to love; to like; to be fond of.
  • Mền

    Thông dụng: danh từ., blanket.
  • Meo

    Thông dụng: tính từ., tính từ., mouldy., perished.
  • Mèo

    Thông dụng: Danh từ.: cat., mèo cái, she cat., mèo rừng, wild cat.
  • Mẹo

    Thông dụng: danh từ., ruse; expedvent; rule.
  • Mệt

    Thông dụng: tired; fatigued; weary ., mệt đừ, tired to death.
  • Thông dụng: danh từ., chinese noodles.
  • Mía

    Thông dụng: Danh từ.: sugar-cane., nước mía, cane-juice.
  • Miền

    Thông dụng: Danh từ.: region; district; climate., miền núi, a mountainous...
  • Miễn

    Thông dụng: to exempt; to excuse; to forgive., được miễn, to be exempt.
  • Miệng

    Thông dụng: Danh từ.: mouth., súc miệng, to rinse one s mouth., miệng giếng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top