- Từ điển Việt - Anh
Mái lợp liên tục
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
long run roofing
Các từ tiếp theo
-
Mái lợp ngói
tiled roof, tiling -
Mái lợp ngói phẳng
plain tile roof -
Mái lợp tôn
sheet metal roof -
Mái lợp tôn múi
corrugated roofing -
Mái lợp ván (gỗ)
shingle roofing -
Mái màng mỏng
stressed-skin roof -
Mài mặt phẳng
face-grind -
Mái mềm
roll roofing -
Mái ngói lòng máng
half-round roof -
Mái ngói lượn sóng
pantile roof
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
201 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemFruit
278 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemInsects
163 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemOccupations III
195 lượt xemTreatments and Remedies
1.665 lượt xemEveryday Clothes
1.359 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này