- Từ điển Việt - Anh
Máng băng chuyền
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
conveying trough
Các từ tiếp theo
-
Máng bằng gỗ
wood gutter -
Màng bảo dưỡng
curing membrane -
Màng bảo dưỡng (bê tông)
curing membrane -
Thiết bị để bơm vữa
grouting equipment -
Thiết bị để kéo căng
stressing equipment -
Thiết bị để nâng
lifting gear -
Thiết bị để neo giữ
anchoring device -
Bản lề liên kết lỏng
loose butt hinge, giải thích vn : một bản lề được chế tạo để một lá bản lề có thể được nâng ra khỏi lá còn lại... -
Ban địa hình
topocommittee -
Bản điện cực tiếp đất
earth plate
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Houses
2.219 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBirds
359 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"