- Từ điển Việt - Anh
Máng tháo nước bằng gỗ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
timber culvert
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị lọc khí
gas filter, gas washer, scrubber, scrubber, thiết bị lọc khí ống khói, flue gas scrubber, thiết bị lọc khí kiểu ngưng tụ, scrubber-condenser -
Thiết bị lọc không khí
air cleaner, air filter, air filtering equipment, air strainer, air-filtering equipment, air filter, thiết bị lọc không khí dạng sợi, air cleaner... -
Thiết bị lọc ngược
graded filter, loaded filter, reversed filter -
Báo hết đàm thoại
ring off -
Bảo hiểm
Động từ: to see to the safety, to insure, insurance, insure, protecting, protective, casualty insurance, cover,... -
Bảo hiểm công nghiệp
industrial insurance -
Bảo hiểm nhân thọ
life insurance, assurance, endowment insurance, insurance for life, life insurance, life insurance, life assurance, bảo hiểm nhân thọ có chia lãi,... -
Đập lấy nước
intake dam -
Đập liên vòm
multiple-arch dam, arch-buttress dam, cellular dam, massive gravity dam, multi-arch dam, multiple arch dam, multiple dam, multiple vault dam, multiple-arch... -
Dập lòng đĩa
dish -
Đập lồng gỗ xếp đá
rock-filled crib timber dam -
Đập lòng sông
barrage, dam, retaining dam, river dam -
Máng thoát nước
drainage trough, eaves, gutter, water trough -
Mạng thoát nước bẩn
sewerage system -
Máng thoát nước mưa
rain - water downtake pipe, rain - water drainage, rain - water drainage standpipe, storm-water channel -
Màng thổi
blown film -
Mang thông tin
informative, in (information network), information network, information network (in), dịch vụ mạng thông tin số, digital information network service... -
Thiết bị logic
logic (al) device, logical unit, logic device, logic unit, logical device, logical unit (lu), lu (logical unit), bảng trạng thái thiết bị logic,... -
Bảo hiểm sinh mạng
life assurance -
Bảo hiểm suốt đời
term life insurance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.