Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máng trượt thoát hiểm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

rescue chute

Xem thêm các từ khác

  • Mạng truy nhập

    access network, access network (accn), access network (an), chuyển tải mạng truy nhập, access network transport (q1/15) (ant), kiến trúc mạng...
  • Mạng truyền hình

    television network
  • Thiết bị ngưng phun

    injection condensation, jet condensation, spray condensation
  • Thiết bị nhà bếp

    kitchen equipment, kitchen fittings, kitchen fixtures
  • Bao nhiều lớp

    multiply sack
  • Bao ống chì

    lead-sleeve
  • Bào phẳng

    plane off, plane smoothing, planing, máy bào phẳng và bào thô, planing and thicknessing machine, giải thích vn : hành động làm nhẵn hay...
  • Bao phủ

    Động từ: to wrap, to cover, to envelop, cover, dress, envelop, mây đen bao phủ bầu trời, black clouds wrapped...
  • Bao polyetylen

    polyethylene pallet covers
  • Bao polyten dùng một lần

    expanded polythene packaging
  • Đáp tuyến

    response, response curve, đáp tuyến tần số, frequency response, đáp tuyến danh định, nominal response curve, đáp tuyến if, intermediate...
  • Đáp tuyến chuyển tiếp

    transient response
  • Mạng truyền thông

    communications network, communication network, mạng truyền thông riêng, pcn (personalcommunications network), mạng truyền thông riêng, personal...
  • Mạng truyền thông cá nhân

    pcn (personal communications network), personal communications network, personal communications network (pcn)
  • Mạng tứ cực

    four-terminal network, quadripole, mạng tứ cực thụ động, passive quadripole
  • Bảo quản

    Động từ: to maintain, to keep in good repair, to preserve, to keep in good condition, conserve, keep, keeper, maintain,...
  • Bảo quản đông lạnh

    freezer storage, freezing storage, frozen storage, low-temperature storage, buồng bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, dung tích kho bảo...
  • Bảo quản khô

    keep dry, warehouse custody
  • Bảo quản lạnh

    chilled storage, cold preservation, cold storage, cool storage, keep cool, refrigerated storage, refrigeration conservation, dung tích bảo quản lạnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top