- Từ điển Việt - Anh
Máy đào một động cơ
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
single engine excavator
Xem thêm các từ khác
- 
                                Máy đào một gàumonobucket excavator, single bucket excavator
- 
                                Máy đào mương kiểu quayrotary ditcher
- 
                                Máy đào mương nhiều gàumultibucket ditcher
- 
                                Máy đào ngangback slooper, transversal-digging excavator
- 
                                Máy đào nhiều gàu lắp bánh xíchcrawler mounted multibucket excavator
- 
                                Máy đào nhiều gàu trên đường rayrail mounted multi-bucket excavator
- 
                                Máy đào nhổ gốc câygrubbing machine
- 
                                Máy đào nướcwalker
- 
                                Máy đào sâubackhoe, sinking machine
- 
                                Thuận lợiadvantage, favourable, convenience, plus
- 
                                Biểu đồ nghiềndiagram of grinding, grinding curve
- 
                                Biểu đồ nhiệt động lựcthermodynamic diagram
- 
                                Biểu đồ nội lựcdiagram of forces
- 
                                Đáy sâudeep
- 
                                Dây sên truyềndriving chain
- 
                                Đấy sét nung gạchbrick clay
- 
                                Máy đào sỏigravel excavator
- 
                                Máy đào than nâu kiểu cápbrown coal cable excavator
- 
                                Máy đào thông dụnguniversal excavator
- 
                                Máy đào thông dụng một gàuuniversal base excavator
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                