- Từ điển Việt - Anh
Máy đá mảnh
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chip ice machine
chip ice machine [maker
chip ice maker
chip ice making machine
disk ice generator
disk ice generator [maker
disk ice maker
disk ice making machine
disk ice plant
ice flaker
making machine
making machine]
plant]
Xem thêm các từ khác
-
Máy đá mảnh tự động
automatic slice ice machine, automatic slice ice maker, automatic slice ice maker [machine], automatic slice ice making machine -
Máy đá xách tay
portable ice generator, portable ice machine, portable ice maker, portable ice making machine -
Máy đầm
compressor, mechanical compactor, mechanical rammer, packing block, roller, stamping machine, tamping machine -
Biểu đo
card, gaging sheet, pattern, alignment chart, area, chart, curve, diagram, diagram, chart, graph, diagrammatic, figure, graph, graphic, histogram, log,... -
Biểu đồ áp khí
barogram, giải thích vn : Đồ thị miêu tả những thay đổi trong áp suất khí quyển được đo bởi máy ghi áp [[khí.]]giải thích... -
Biểu đồ biến dạng
deflection curve, deformable curve, deformation diagram, strain diagram, biểu đò biến dạng tuyến tính, linear deformation diagram, biểu đồ... -
Dây néo sau
backstay, giải thích vn : một loại giá giữ cho vật không bị dịch chuyển hay đổ về phía [[sau.]]giải thích en : a support that... -
Dãy ngăn lạnh có khóa
refrigerated food bank, refrigerated locker bank, refrigerated locket bank -
Dãy ngẫu nhiên
random sequence -
Dây nguội
earth wire, neutral, neutral conductor, điện áp dây nóng-dây nguội, line-to-neutral voltage -
Dãy nhà
building line, neat line, row of houses -
Máy đầm (rung)
vibrator, máy đầm rung bê tông, concrete vibrator, máy đầm rung bên trong, internal vibrator, máy đầm rung bên trong, spud vibrator, máy... -
Máy đầm bàn
vibratory plate compactor, platform vibrator -
Máy đầm bên
mould vibrator -
Máy đầm bên (ván khuôn)
form vibrator -
Máy đầm dùi
vibrator cylinder, needle vibrator -
Thủ tục kiểm tra
check routine, checking routine, inspection procedure, inspection routine, examination procedure, thủ tục kiểm tra lỗi, ecr (errorcheck routine),... -
Thủ tục kiểm tra lỗi
ecr (error check routine), error check routine (ecr), error control procedures -
Biểu đồ biểu suất
stress-strain curve -
Biểu đồ chất lượng
control column
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.