Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy đếm tần số

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

counter
counter frequency meter

Giải thích VN: Dụng cụ đo mức tần suất hoạt động của máy trong khoảng thời gian nhất [[định.]]

Giải thích EN: An instrument having a frequency standard that measures occurrences or cycles of a periodic quantity taking place in a specific time frame or the interval between two occurrences.

frequency counter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top