Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy định lượng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

batcher
máy định lượng kiểu đĩa
plate batcher
máy định lượng xi măng
cement batcher
batchmeter
dosing machine
máy định lượng hộp cactông
carton-dosing machine

Xem thêm các từ khác

  • Máy định lượng hộp cactông

    carton-dosing machine
  • Máy định tầm

    distance gauge, range finder (rf), rangefinder, ranger finder, lỗ ngắm máy định tầm, rangefinder window, máy định tầm quang, optical rangefinder
  • Máy định vị

    localizer, locator, máy định vị ( dùng ) âm thanh, sound locator, máy định vị âm, sound locator, máy định vị ống ngầm, electric...
  • Biểu tượng ứng dụng

    application icon
  • Bin lái

    wheel house
  • Bình

    Danh từ.: vase, pot, china decanter, vessel, container, Động từ: to declaim,...
  • Đầy ý nghĩa

    significant
  • Đẩy, ép ra

    extrude, giải thích vn : Đẩy , nhét , hoặc [[ép.]]giải thích en : to force, thrust, or press out.
  • Máy dò

    azusa, detector, finder, localizer, locator, probe, selector, sounding machine, giải thích vn : hệ thống đo vị trí và vận tốc của một...
  • Máy đo

    counter, gage, gauge, indicator, instrument, measure, measurement instrument, measurer, measuring apparatus, measuring device, measuring equipment, measuring...
  • Bình ắcqui

    accumulator, accumulator battery, accumulator box, battery, battery (car), battery box, battery jar, storage battery, điện dung của bình ắcqui,...
  • Bình áp lực

    pressure vessel
  • Bình áp suất

    head tank, pressure tank, pressure vessel, bình áp suất không khí/nước, air/water pressure vessel, sự chế tạo bình áp suất, pressure...
  • DB

    decibel, db (decibel)
  • Máy đo âm lượng

    loudness meter, programme loudness meter, speech power meter, volume meter
  • Máy dò âm thanh

    sound locator, sound-detector
  • Máy đo ampe giờ

    ampere-hour meter, giải thích vn : một thiết bị ghi lại ampe giờ ( dòng tính theo giờ ) cho một mạch điện xác định ở một...
  • Máy dò ánh sáng

    light detector
  • Máy đo ánh sáng

    telephotometer, giải thích vn : là thiết bị đo ánh sáng nhận được từ nguồn sáng ở khoảng cách [[xa.]]giải thích en : an instrument...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top