Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy đột

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

punch
punch press
punching machine
shear
shears
blanking machine
cutting machine
hollow punch
piercing machine

Xem thêm các từ khác

  • Máy đốt cháy cảm ứng

    induction burner, giải thích vn : máy chạy bằng khí nén phụ thuộc vào khả năng cung cấp năng lượng dưới một ứng suất cần...
  • Máy đột dập

    punching machine, punch
  • Máy đột lỗ

    drill press, key punch, perforating press, perforator, piercing machine, piercing press, punch press, punching machine, punching press, toecut, giải...
  • Thùng máy

    cabinet, housing, tank, khung thùng máy, cabinet frame, kiểu thùng máy, cabinet type, nóc thùng máy, cabinet roof, thùng máy làm ( nước...
  • Thùng máy làm (nước) đá

    ice freezing tank, ice generator tank, ice tank, ice-making tank
  • Thùng máy làm đá

    ice freezing [generator] tank, ice tank, ice-making tank
  • Bình ngưng

    chiller (chiller set), condenser, áp suất bình ngưng, condenser pressure, bình ( ngưng ) của máy lạnh, refrigeration condenser, bình ngưng...
  • Dễ nóng chảy

    fusible, low-melting, soft, men dễ nóng chảy, fusible glaze, kim loại dễ nóng chảy, low-melting metal
  • Dễ phân hạch

    fissionable
  • Đề phòng

    Động từ, defend, emergency, prevention, watch out, to prevent; to take precaution, biển thông báo đề phòng tai nạn, accident prevention...
  • Đề phòng tổn thất lạnh

    cold loss prevention
  • Đê phụ

    sub-dyke, subheading, accessory shoe
  • Đê quai

    small dyke surrounding a big one, barrier, batardeau, border dike, bridge, bulkhead, coffer-dam, dam, encircling dike, jumper, lintel block, protecting...
  • Máy đốt và nung chảy mép

    burning-off and edge-melting machine
  • Máy dự báo động đất laze

    laser earthquake alarm, giải thích vn : một hệ thống dự báo động đất kết hợp hai tia laze với các tia vuông góc được đặt...
  • Máy dự đoán thủy triều

    tide machine, giải thích vn : là thiết bị dùng để tính [[]], dự đoán các quy luật của thủy [[triều.]]giải thích en : an apparatus...
  • Máy dự phòng

    booster, spare machine, stand-by set
  • Máy đúc

    molding machine, casting machine
  • Máy đúc áp lực

    die-casting machine, extrusion press, gooseneck machine, injection molding machine, injection moulding machine
  • Máy đục bìa

    card punch, card punching machine, keypunch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top