- Từ điển Việt - Anh
Máy điều hòa compact
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compact air conditioner
compact air-conditioning device [unit]
packaged air conditioner
Xem thêm các từ khác
-
Máy điều hòa không khí
air conditioner, air conditioning unit, air-compressor equipment, airconditioner (airconditioning unit), air-conditioning device, air-conditioning equipment,... -
Thuê
Động từ, tính từ, Danh từ: rent, hire, contribution, dues, duty, rent, charter, hiring, lease, leasehold,... -
Biểu thức số
numeric expression -
Biểu thức số học
arithmetic expression -
Biểu thức tuyệt đối
absolute expression -
Dây trời phát sóng
sending aerial -
Máy điều hợp điện tử
electronic adapter -
Máy điều khiển
control machine, controller, controlling device, manipulator, máy điều khiển bằng số, numerical control machine, máy điều khiển số, digital... -
Máy điều khiển bằng tay
hand operated machine -
Máy điều khiển chỉ số
number manipulator -
Máy điều khiển ký hiệu
manipulator, symbol -
Máy điều khoảng hàn
weld-interval timer, giải thích vn : một thiết bị điều chỉnh các khoảng thời gian [[hàn.]]giải thích en : a device that regulates... -
Thuế cảng
harbor dues, harbour dues, port charge, port charges, harbour dues, port charges -
Thuế giá trị gia tăng
value added tax-vat, value-added tax (vat), vat (value-added tax), tax on value added, value-added tax -
Biểu thức vô tỷ
irrational expression, irrational number, surd -
Biểu tượng
Danh từ: symbol, representation, badge, emblem, emblematic, icon, logo, sign, symbol, symbol (a-no), logo, logogram... -
Biểu tượng chương trình
application icon, program icon, program-item icon -
Dây trời thâu
receiving aerial -
Máy điều nhiệt
attemperator, heat regulator, thermostat, máy điều nhiệt bảo vệ, protective thermostat, máy điều nhiệt cục bộ, zone thermostat, máy... -
Máy điều nhiệt phòng
space thermostat, room thermostat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.