Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy đo Knudsen

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

Knudsen gauge

Giải thích VN: Một thiết bị dùng để đo áp suất cực nhỏ bằng cách xác định lực của một chất khí tác dụng lên một bản mỏng lạnh gần với một bản được nung nóng bằng [[điện.]]

Giải thích EN: A device used to measure extremely low pressures by determining the force of a gas on a cold plate that is next to an electrically heated plate.

Xem thêm các từ khác

  • Máy đo lập thể

    stereomicrometer, giải thích vn : là một dụng cụ đo vi lượng quang học được gắn vào kính thiên văn hay hệ thống tương tự...
  • Thùng lăng gạn

    decanting glass, decantation tank, decantation vessel, decanter
  • Thùng lạnh

    chill drawer, chill tank, chilling bath, chilling tub, chilling vat, cooler box, cooling bath, cooling tank, cooling vat, cooling vessel, icebox, refrigerating...
  • Thung lũng

    danh từ, dale, echinus, endoreic, vale, vallecula, valley, valley, thung lũng nắp thanh quản, vallecula epiglottica, thung lũng tiểu não, vallecula...
  • Bình hút ẩm

    dehydrating (silicagel) breather, desiccator, exsiccator, exsiccator
  • Bình kết tủa

    precipitation vessel
  • Bình khí

    air bottle, air tank, gas bottle, gas cylinder, gas holder, gas tank, bình khí nhiên liệu nén, fuel-gas cylinder, bình khí có áp ( tàu vũ trụ...
  • Bình khí có áp (tàu vũ trụ)

    pressurizing gas tank
  • Bình khí ép

    compressed air container
  • Bình khí lặn tuần hoàn

    open-circuit scuba, giải thích vn : một hệ thống lặn khí trong đó tất cả khí bị thải ra được thoát ngay vào [[nước.]]giải...
  • Bình khí máy bơm

    air vessel, giải thích vn : một khoang khí gắn với đường ống ở khía phân nước của máy bơm kiểu pitông , giúp bộ giảm...
  • Bình khí nén

    air bottle, air box, air receiver, pressurized tank, pressurizing gas tank
  • Bình khí nén (hàn)

    pressure cylinder
  • Bình khí nhiên liệu nén

    fuel-gas cylinder
  • Bình không khí nén

    air cylinder
  • Đế mài mờ

    ground base
  • Đế máy

    axle base, bed (base plate), chassis, stand, start off
  • Đế mia

    rod foot, rod foot, footplate, sight carrier, shoe
  • Đe mỏ hàn

    groins, groyne, pier, spur dike, torch, wing dam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top