Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy đo bề mặt vùng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

area meter

Giải thích VN: Một dụng cụ sử dụng một pitông hoặc một cái phao để đo tỷ lệ của một dòng chảy qua một kênh mở một vùng xác [[định.]]

Giải thích EN: An instrument that uses a piston or float to measure the rate of fluid flow through an open channel in a designated area.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top