Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy đo có bánh công tác dạng thùy

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

lobed impeller meter

Giải thích VN: Một máy đo độ dịch chuyển chia dòng chất lỏng thành các khối riêng lẻ bằng các bánh công tác quay khớp với nhau, được đẩy bằng các bánh răng cài khớp với [[nhau.]]

Giải thích EN: A displacement meter that divides a fluid stream into discrete units by rotating, meshing impellers pushed by interlocking gears.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top