Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy đo góc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

angular instrument
angulator
electronic phase-angle meter
goniometer

Giải thích VN: Dụng cụ dùng để đo góc hoặc tìm [[hướng.]]

Giải thích EN: An instrument used for measuring angles or to find directions.

inclinometer
octant
pantometer
protractor
X-ray goniometer

Giải thích VN: Một hệ thống chia độ góc được chia được tính theo các tia tới tia đến, hệ thống này sử dụng kỹ thuật phân tích sự nhiễu [[xạ.]]

Giải thích EN: A scale that determines the angle between incident and refracted beams; used in X-ray diffraction analysis.

angle meter

Xem thêm các từ khác

  • Máy đo góc ảnh

    photogoniometer, giải thích vn : một thiết bị thu hướng của một tia từ một điểm nút của ống kính máy ảnh tới hình ảnh...
  • Máy đo hàm lượng rađon trong không khí

    emanometer, giải thích vn : thiết bị đo hàm lượng rađon trong không khí bằng cách trích một lượng rađon qua sự hóa đặc hoặc...
  • Thực thể

    danh từ, instance, object, proprioceptor, reality, sample, entity, material, physical, entity, biến thực thể, instance variable, id thực thể,...
  • Thực thể gửi

    sender, sending entity, sending transport entity
  • Biểu sinh

    (sinh học) epigeneous, epigenous., epigene, epigenesis, epigenetic, supergene, thuyết biểu sinh, epigenesis., nội cân bằng biểu sinh, epigenetic...
  • Biểu thị

    Động từ: to show, to display, designate, express, biểu thị quyết tâm, to show resolution, biểu thị thái...
  • Biểu thức

    Danh từ: expression, expression, biểu thức đại số, an algebraic expression, biểu thức âm, negative expression,...
  • Máy dỡ hàng

    discharger, unloader, unloading machine
  • Máy đo hấp thụ ánh sáng

    absorption meter, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo lượng ánh sáng truyền qua một chất lỏng hay rắn bằng một tế...
  • Máy đo hệ số công suất

    power factor meter
  • Máy đo hình dạng bề mặt

    surface geometry meter, vernier height gage, vernier height gauge
  • Máy đo hình dạng hạt lắng cặn

    shapometer, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo hình dạng hạt lắng [[cặn.]]giải thích en : an instrument that measures the...
  • Máy dò hướng

    rdf, traveling detector, giải thích vn : viết tắt của mạch bộ dò hướng vô tuyến radio direction [[finding.]]giải thích vn : một...
  • Máy đo kép

    dual meter, giải thích vn : thiết bị đo hai thông số của mạch điện cùng một lúc ; ví dụ như oát và [[vôn.]]giải thích en...
  • Máy đo kết hợp

    integrating meter, giải thích vn : là một dụng cụ đo thời gian có nhiều tính năng , chẳng hạn như đồng hồ đo thời gian hoặc...
  • Biểu thức chuỗi

    string expression
  • Biểu thức điều kiện

    conditional expression
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top