- Từ điển Việt - Anh
Máy đo gió dựa trên sự phóng điện của tụ
Xem thêm các từ khác
-
Máy đo gió laze
laser anemometer, giải thích vn : một thiết bị đo gió phát ra hai tia laze vuông góc nhau để tính vận tốc gió trên cơ sở những... -
Máy đo gió manhêtô
magneto anemometer, giải thích vn : một máy đo gió hình chén mà trục của nó được nối với một nam châm , tần số và biên... -
Máy đo gió tiếp xúc
contact anemometer, giải thích vn : thiết bị đo vận tốc gió theo mức độ tạo tiếp xúc điện , mức độ đó phụ thuộc vào... -
Máy đo kiểu ống bọt
bubble pipe level meter -
Máy đo kiểu thể vòm Ledoux
ledoux bell meter, giải thích vn : một áp kế dùng để đo sự chênh lệch áp suất giữa hai điểm phát sinh do một hay nhiều dụng... -
Máy đo kiểu trục
roller gage, roller gauge -
Máy đo kinh vĩ ảnh
phototheodolite, giải thích vn : một thiết bị theo dõi bằng quang học có gắn một máy đo đo kinh vĩ trên một máy quay phim và... -
Máy đo Knudsen
knudsen gauge, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo áp suất cực nhỏ bằng cách xác định lực của một chất khí tác... -
Máy đo lập thể
stereomicrometer, giải thích vn : là một dụng cụ đo vi lượng quang học được gắn vào kính thiên văn hay hệ thống tương tự... -
Thùng lăng gạn
decanting glass, decantation tank, decantation vessel, decanter -
Thùng lạnh
chill drawer, chill tank, chilling bath, chilling tub, chilling vat, cooler box, cooling bath, cooling tank, cooling vat, cooling vessel, icebox, refrigerating... -
Thung lũng
danh từ, dale, echinus, endoreic, vale, vallecula, valley, valley, thung lũng nắp thanh quản, vallecula epiglottica, thung lũng tiểu não, vallecula... -
Bình hút ẩm
dehydrating (silicagel) breather, desiccator, exsiccator, exsiccator -
Bình kết tủa
precipitation vessel -
Bình khí
air bottle, air tank, gas bottle, gas cylinder, gas holder, gas tank, bình khí nhiên liệu nén, fuel-gas cylinder, bình khí có áp ( tàu vũ trụ... -
Bình khí có áp (tàu vũ trụ)
pressurizing gas tank -
Bình khí ép
compressed air container -
Bình khí lặn tuần hoàn
open-circuit scuba, giải thích vn : một hệ thống lặn khí trong đó tất cả khí bị thải ra được thoát ngay vào [[nước.]]giải... -
Bình khí máy bơm
air vessel, giải thích vn : một khoang khí gắn với đường ống ở khía phân nước của máy bơm kiểu pitông , giúp bộ giảm... -
Bình khí nén
air bottle, air box, air receiver, pressurized tank, pressurizing gas tank
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.