Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy đo kinh vĩ ảnh

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

phototheodolite

Giải thích VN: Một thiết bị theo dõi bằng quang học gắn một máy đo đo kinh trên một máy quay phim thể chụp được một loạt các hình ảnh các điểm khác nhau, sử dụng cho quan trắc trên mặt [[đất.]]

Giải thích EN: An optical-tracking instrument made up of a theodolite mounted on a camera that takes a series of photographs from several different points; used in terrestrial photogrammetry.

Xem thêm các từ khác

  • Máy đo Knudsen

    knudsen gauge, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo áp suất cực nhỏ bằng cách xác định lực của một chất khí tác...
  • Máy đo lập thể

    stereomicrometer, giải thích vn : là một dụng cụ đo vi lượng quang học được gắn vào kính thiên văn hay hệ thống tương tự...
  • Thùng lăng gạn

    decanting glass, decantation tank, decantation vessel, decanter
  • Thùng lạnh

    chill drawer, chill tank, chilling bath, chilling tub, chilling vat, cooler box, cooling bath, cooling tank, cooling vat, cooling vessel, icebox, refrigerating...
  • Thung lũng

    danh từ, dale, echinus, endoreic, vale, vallecula, valley, valley, thung lũng nắp thanh quản, vallecula epiglottica, thung lũng tiểu não, vallecula...
  • Bình hút ẩm

    dehydrating (silicagel) breather, desiccator, exsiccator, exsiccator
  • Bình kết tủa

    precipitation vessel
  • Bình khí

    air bottle, air tank, gas bottle, gas cylinder, gas holder, gas tank, bình khí nhiên liệu nén, fuel-gas cylinder, bình khí có áp ( tàu vũ trụ...
  • Bình khí có áp (tàu vũ trụ)

    pressurizing gas tank
  • Bình khí ép

    compressed air container
  • Bình khí lặn tuần hoàn

    open-circuit scuba, giải thích vn : một hệ thống lặn khí trong đó tất cả khí bị thải ra được thoát ngay vào [[nước.]]giải...
  • Bình khí máy bơm

    air vessel, giải thích vn : một khoang khí gắn với đường ống ở khía phân nước của máy bơm kiểu pitông , giúp bộ giảm...
  • Bình khí nén

    air bottle, air box, air receiver, pressurized tank, pressurizing gas tank
  • Bình khí nén (hàn)

    pressure cylinder
  • Bình khí nhiên liệu nén

    fuel-gas cylinder
  • Bình không khí nén

    air cylinder
  • Đế mài mờ

    ground base
  • Đế máy

    axle base, bed (base plate), chassis, stand, start off
  • Đế mia

    rod foot, rod foot, footplate, sight carrier, shoe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top