Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy đo sóng đồng trục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coaxial wavemeter

Giải thích VN: Một thiết bị đo các tần số sóng lớn hơn 100 [[megahéc.]]

Giải thích EN: A device that measures frequencies over 100 megahertz.

Xem thêm các từ khác

  • Máy đo sóng đứng

    standing-wave detector, standing-wave indicator, standing-wave meter, standing-wave-ratio meter
  • Máy đo sự luân chuyển dòng nước

    displacement meter, giải thích vn : máy đo dòng nước bằng cách ghi lại số lần một bể chứa với kính thước và thể tích...
  • Máy đo sức căng

    tensiometer, strain gauge, giải thích vn : Đây là bộ cảm biến dùng để xác định ứng xuất bằng cách đo sự thay đổi của...
  • Máy đo sức ép

    compression gage
  • Máy đo sức hút đầu vào

    suction anemometer, giải thích vn : Đây là thiết bị dùng để đo tốc độ gió bằng cách đo lực hút bernoulli sinh ra tại đầu...
  • Máy dỡ tải

    unloader, discharger, haulage appliance, unloading machine
  • Thuốc giảm đau

    anodyne, depressant, sedative
  • Biôga

    biogas
  • Bip

    beep, defraud, gyp
  • Bit

    binary digit, binary unit of information content, bit, binary digit, calk, caulk, cement, choking, clogging, filling material, make impermeable, proof,...
  • Bit bận

    busy bit
  • Đệm bít

    collar
  • Đệm bông

    cotton pad, mat, mattress, quilt
  • Máy đo tầm nhìn

    visibility meter, giải thích vn : các dụng cụ , như một máy đo truyền động , được dùng để đo tầm nhìn trong khí quyển...
  • Máy đo tần số

    cymometer, frequency meter, frequency sounding equipment, integrating frequency meter, giải thích vn : là một dụng cụ tổng hợp số vòng...
  • Máy đo tần số dùng hốc cộng hưởng

    cavity frequency meter, giải thích vn : thiết bị dùng trong các hệ thống đồng trục hoặc hệ dẫn sóng , đo đạc tần số vi...
  • Máy đo thân nước

    river gauge, giải thích vn : máy đo dùng để đo chiều cao thân nước . còn gọi là: stream [[gauge.]]giải thích en : a gauge used to...
  • Bit chẵn lẻ

    bit parity, parity bit, parity check, bit chẵn lẻ bộ nhớ, memory parity bit, giải thích vn : trong truyền thông không đồng bộ và lưu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top