Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy cắt có lưỡi song song

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

guillotine plate shear
guillotine shearing machine

Xem thêm các từ khác

  • Máy cắt cốt thép

    bar cutter, cutting machine, reinforcement cutting shears, reinforcement steel cutter, reinforcing bar cutters, reinforcing shear
  • Thủ tục phụ

    auxiliary routine, subprocedure, subroutine
  • Biên mảng

    array variable, array boundary
  • Biến mất

    disappear, evanesce, vanish, vanishing, mặt phẳng biến mất, vanishing plane, tuyến biến mất, vanishing line, điểm biến mất, vanishing...
  • Biến ngẫu nhiên

    aleatory variable, chance variable, random variable, biến ngẫu nhiên liên tục, continuous random variable, biến ngẫu nhiên rời rạc, discrete...
  • Dây chồn đầu

    heading wire
  • Dây chống sét

    diverter, earth line, earth wire, ground line, ground wire, lightning conductor, overhead earth line, wire reinforcement
  • Dây chữ thập

    cross hair, reticle, reticular, reticule
  • Dây chuông

    bell line rope, bell wire
  • Dãy chương trình

    program-sequence, suite of program, suite of programs
  • Dây chuyền

    dây chuyền vàng gold chain. line., band belt, catena, catenary, chain, line, carrier, line, preparation line, dây chuyền lắp ráp, an assembly...
  • Dây chuyền cán

    roll line, roll train, rolling mill train
  • Máy cắt dây mìn ngầm dưới biển

    paravane, giải thích vn : một thiết bị thủy động học các các cấu trúc giống như răng ở đằng trước và nó được treo...
  • Máy cắt định hình

    shape-cutting machine
  • Máy cắt đơn

    simple shear apparatus, single-point tool, giải thích vn : một dụng cụ cắt có một mặt và một lưỡi [[cắt.]]giải thích en : a...
  • Biến nguyên

    integer variable
  • Biến nhị phân

    binary variable
  • Biến nhiệt động học

    state parameter, state variable, thermodynamic function of state, thermodynamic variable
  • Dây chuyền cân bằng

    balanced line, giải thích vn : dây chuyền lắp ráp được sắp xếp để đưa ra thời gian nhàn rỗi về máy móc và nhân công nhỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top