- Từ điển Việt - Anh
Máy camera phát trực tiếp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
live camera
Xem thêm các từ khác
-
Máy cán
weighting machine, breaker, calender, cylinder, mangle, mill, roll, roller, roller mill, roller roll, rolling machine, rolling mill, section mill, weight... -
Biên dạng ren
thread profile, biến dạng ren vít, screw thread profile -
Biến dạng siêu đàn hồi
hyperelastic deformation -
Biến dạng thay đổi
alternate strain -
Biến dạng thể tích
cubic strain, volume (tric) strain, volume deformation, volume strain, volumetric deformation, volumetric strain, năng lượng biến dạng thể tích,... -
Dây đóng
closed string, copper conductor, copper conductor cable, copper line, copper rod, copper wire, dây đồng có sẵn, existing copper line, dây đồng... -
Dãy động cơ
motor line -
Dây đồng trần
bare cooper wire -
Dây đồng tráng men
enameled copper wire, enamelled copper wire -
Dây trung tính
neutral wire, zero conductor, neutral, neutral conductor, dây trung tính cách ly, insulated neutral, dây trung tính động, floating neutral, hệ... -
Máy cán ba trục
three-high mil, three-high mill, three-high rolls, three-high train, three-roll grinder -
Máy cân bằng
balancing machine, balancing stand, poising machine, máy cân bằng bánh xe, tyre balancing machine, máy cân bằng có lồng sóc, squirrel-cage... -
Máy cân bằng bánh xe
tyre balancing machine -
Máy cán băng rộng
wide-strip mill -
Máy cán bốn trục
four-high rolling mill, four-high mill -
Máy cán bóng
glazing machine -
Máy cán bóng cơ học
friction-glazing calender -
Biến dạng thuận nghịch
recoverable deformation, reversible deformation -
Biến dạng thường xuyên
permanent deformation, permanent set, permanent strain -
Biến dạng tiếp tuyến
tangential deformation, tangential strain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.