Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy chỉ thị

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

instruction counter

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

indicator

Xem thêm các từ khác

  • Biển thẳm

    abyss, abyssal, tướng biển thẩm, abyss facies, môi trường biển thẳm, abyssal environment, trầm tích biển thẳm, abyssal depeter, vùng...
  • Biến thanh ghi

    register variable
  • Biến thao tác

    manipulated variable, sự thay đổi từng nấc của biến thao tác, stepwise change of the manipulated variable
  • Biến thế

    Danh từ: transformer, metabolize, transformer, variable voltage, metabolic, modification, variant, version, biến...
  • Biến thiên

    Động từ., Danh từ: upheaval, major change, additional variable, change, fluctuation, value changing, variable,...
  • Dây chuyền xỉ ôxit silic

    batch-melting line, silica scum line
  • Đáy có bích

    flanged bottom
  • Đáy có gờ

    flanged bottom
  • Dãy con

    subsequence
  • Dây cót

    như cót, column row, colonnade, coil spring, coiled spring, conical spring, driving soring, spring, volute spring
  • Máy chia

    divisor, divider, máy chia tương tự, analog divider
  • Máy chia độ

    dividing machine, graduating machine, graduator
  • Máy chia nhỏ

    portioning machine
  • Máy chiết

    extractor, máy chiết elgin, elgin extractor, máy chiết ly tâm, centrifugal extractor
  • Máy chiếu

    parabolic projector, projector, máy chiếu ảnh, side projector, máy chiếu biên dạng, profile projector, máy chiếu hình, video projector,...
  • Máy chiếu biên dạng

    profile projector
  • Máy chiếu ghi nhiệt

    projection thermography, giải thích vn : là phương pháp dùng để đo nhiệt độ bề mặt trong đó bộ tỏa nhiệt tạo ra các hoa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top