Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy cuốn dây

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coil winder

Giải thích VN: Một máy vận hành bằng tay hay động cuốn các cuộn dây theo từng cuộn một hay theo [[đợt.]]

Giải thích EN: A hand- or motor-operated apparatus that winds coils individually or in batches.

coiling machine
máy cuốn dây (kim loại)
wire coiling machine
reeling machine
rewinder
spooling machine
winder
winding machine
wire spooling machine

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top