- Từ điển Việt - Anh
Máy ghi âm tám vệt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
eight-track recorder
Xem thêm các từ khác
-
Máy ghi âm// máy ghi chấn động
sonograph, giải thích vn : thiết bị ghi lại dao động âm và dao động địa chấn và chuyển chúng thành các ký hiệu [[âm.]]giải... -
Máy ghi áp khí
barograph, giải thích vn : loại thiết bị tự động và liên tục ghi những thay đổi trong áp suất khí quyển , sử dụng một... -
Máy ghi áp suất
recording manometer, pressure recorder -
Máy ghi băng
cassette recorder, strip chart recorder, tape machine, tape recorder, máy ghi băng video , máy ghi hình, video cassette recorder (vcr), máy ghi băng... -
Máy ghi băng hình
video television tape recorder, video tape recorder -
Máy ghi băng hình tứ công
quadruplex videotape recorder -
Máy ghi bẵng lõi-lõi
reel-to-reel taperecorder -
Máy ghi băng từ
magnetic tape recorder, magnetic tape unit, tape deck -
Máy hút ẩm hấp thụ
adsorption dehumidifier, sorption dehumidifier, absorption dehumidifier -
Máy hút ẩm không khí
air dehumidifier -
Thước dẫn
guide bar, guide rail, straight edge, work rest blade, tape -
Bộ biến điện
electric transducer, electrical converter, power transformer -
Bộ biến điệu màu
color modulator, colour modulator -
Bộ biến đổi
changer, converter, inverter, reducer, transducer, bộ biến đổi tần, frequency changer, bộ biến đổi tần số, frequency changer, bộ... -
Bộ biến đổi A/D
a/d converter -
Bộ biến đổi cân bằng
balanced converter, balancing transformer, line-balance converter -
Đèn cực tím
black light, ultraviolet lamp, ultraviolet light -
Đến cùng
to a finish, to the bitter end, to the last, Đấu tranh đến cùng, to fight (struggle) to the bitter end -
Máy hút bụi
cyclone, dust allayer, dust arrester, dust box, dust catch, dust collector, dust exhauster, dust trap, exhauster, mechanical dust collector, vacuum cleaner,... -
Máy hút bùn
bagger, dredge pump, dredger, excavating pump, flushing dredge, hydraulic dredge, hydraulic excavator, hydraulic-fill rig, pump dredge, sludge, sludge...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.