- Từ điển Việt - Anh
Máy ghi hình
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
video tape recorder
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
video recorder
Xem thêm các từ khác
-
Máy ghi hình gamma
gamma camera, giải thích vn : thiết bịt hu hình ghi lại sự phân bố không hoàn toàn hợp chất phóng xạ trên cơ thể [[người.]]giải... -
Máy ghi hình khuôn B
b-format video recorder -
Máy ghi khí áp
barograph -
Máy ghi khí áp hộp
aneroid barograph, giải thích vn : một dụng cụ đo khí áp hộp tự động ghi liên tiếp những thay đổi trong áp suất trên một... -
Máy ghi khí áp xi phông
siphon barograph, giải thích vn : dụng cụ đo khí áp có dạng ống si [[phông.]]giải thích en : a siphon barometer that also records atmospheric... -
Máy ghi kiểu bù
compensating recorder, null balance recorder, potentiometer recorder, self-balancing recorder -
Máy ghi kiểu chiết áp
compensating recorder, null balance recorder, potentiometer recorder, self-balancing recorder -
Máy ghi kim
wire recorder -
Máy ghi lại độ sâu chính xác
precision depth recorder, giải thích vn : một máy ghi tạo ra một hiển thị ra giấy của việc dò độ sâu bằng âm [[thanh.]]giải... -
Máy ghi lại sự phối hợp hoạt động của cơ và hệ thần kinh
psychosomatograph, giải thích vn : thiết bị đo và tạo ra các hiển thị dưới dạng đồ thị các luồng hoạt động của cơ... -
Thước định tâm
center gage, centre gauge, screw thread gage, screw thread gauge -
Thước đo
bar, caliper, gauge, lath, measure, measurer, measuring chain, measuring instrument, measuring rod, measuring rule, measuring staff, oil gauge, pole, rule,... -
Bộ biến đổi tần
frequency changer, frequency converter, frequency translator -
Bộ biến đổi tĩnh
static converter -
Bộ biến đổi từ thủy lực học
mhd converter (magnetohydrodynamic converter) -
Bộ biến đổi UHF
uhf converter -
Đến đích
destine -
Đèn điện
danh từ, electric lamp, electric light, electrical lamp, glow signal, incandescent lamp, lamp, electric lamp; electric light, đèn điện phát quang,... -
Đèn điện kháng
reactance tube, giải thích vn : Đèn điều chế điện kháng để cho điện kháng thay đổi theo tín hiệu biến điện . -
Đèn điện tử
audion, electron tube, electronic tube, electronic valve, electron-tube, tube, valve, bộ dao động đèn điện tử, electron tube oscillator, bộ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.