Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy ghi tín hiệu Morse

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

siphon recorder

Giải thích VN: Thiết bị thu tự động rất nhạy được sử dụng trong liên lạc bằng điện báo dưới nước, gồm một ống siphon nhỏ phun mực để ghi lại thông tin tương ứng với các dấu chấm dấu gạch ngang của bộ [[Morse.]]

Giải thích EN: A delicate automatic receiving instrument used in submarine telegraphy, consisting of a small siphon that discharges ink to make a record that corresponds with the dots and dashes of the Morse code.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top