Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy gia tốc tuyến tính

Mục lục

Vật lý

LINAC (linear accelerator)
LINEAC (linear accelerator)
linear accelerator (LINAC, LINEAC)

Y học

Nghĩa chuyên ngành

linear accelerato

Điện

Nghĩa chuyên ngành

linear accelerator

Giải thích VN: Máy dùng để gia tăng các phần tử hay điện tử theo tỷ lệ thuận bằng các sóng cao tần.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top