Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy khắc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

engraver
engraving machine
máy khắc ( cấu) vị tự
pantograph engraving machine
etching machine

Xem thêm các từ khác

  • Bộ đánh lửa

    igniter, ignition components, spark plug, sparker
  • Bộ đánh lửa sớm

    spark-advance
  • Bộ đảo đầu nối mạch

    gender bender, gender changer, gender mender
  • Bộ đảo điện

    ac-to-dc inverter, dc-to-ac converter, inverter, giải thích vn : bộ phận biến đổi dòng điện một chiều thành xoay chiều .
  • Di động tính

    mobility
  • Dị hình

    heteromorphism., heteromorphic., heteromorphic, heteromorphous, xenomorphic, biến đổi dị hình, heteromorphic transformation
  • Dị hướng

    (vật lý) anisotropic., aelotropic, anisotropic, anomalous, nonisotropic, chất dị hướng, anisotropic materials, nam châm dị hướng, anisotropic...
  • Máy khâu đóng túi

    sack-closing sewing machine
  • Máy khí tượng

    weatherometer, giải thích vn : một máy đo được sử dụng để làm tăng hiệu ứng thời tiết lên một vật , đặc biệt bằng...
  • Máy khoan

    auger (soil auger), auger borer, blast-hole drill, borer, boring machine, boring machine, drilling machine, driller, boring rig, cambering machine, drill,...
  • Máy khoan (kim khí)

    drilling machine
  • Thuộc tỷ lệ

    gage, architect scale, drawing scale, gage, measuring rod, rule, rule scale, scale, scale rule, thước tỷ lệ lớn, big scale
  • Bộ dao động

    electronic oscillator, oscillator, bộ dao động af, af oscillator, bộ dao động âm tần, audio oscillator, bộ dao động âm tần, audio-frequency...
  • Bộ dao động âm tần

    audio oscillator, audio-frequency oscillator, tone oscillator
  • Bộ dao động âm thoa

    fork oscillator
  • Bộ dao động chính

    master oscillator
  • Đi lại

    be on intimate terms., have intimate relation with each other, entertain intimacy with., travel, hai nhà đi lại với nhau đă lâu, both families...
  • Đi lại dây

    rewire, giải thích vn : lắp đặt một hệ thống [[dây.]]giải thích en : to install new wiring.
  • Đi lại nhiều

    communicate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top