Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy kinh vĩ

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

theodolite
máy kính du xích (đọc số)
vernier theodolite
máy kính ghi hình
theodolite with photographic recording
máy kinh thông dụng
universal theodolite
máy kinh thủy chuẩn
theodolite level
máy kinh treo
hanging theodolite
máy kính vạn năng
universal theodolite
máy kinh xây dựng
builder's Theodolite
máy kinh địa bàn
compass theodolite
máy kính địa bàn
compass theodolite
máy kinh đo cao
theodolite level
đo bằng máy kinh
theodolite measurement
đo bằng máy kinh
theodolite surveying

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

altometer
stadia
surveyor's transit
theodolite
máy kính chính xác
one-second theodolite
máy kính chính xác
precision theodolite
máy kinh chụp ảnh
camera-read theodolite
máy kinh du xích (đọc số)
vernier theodolite
máy kính du xích (đọc số)
vernier theodolite
máy kính ghi hình
theodolite with photographic recording
máy kính lặp
repeater theodolite
máy kính quang học
micrometer theodolite
máy kính quang học
optical theodolite
máy kinh thông dụng
universal theodolite
máy kinh thủy chuẩn
theodolite level
máy kinh treo
hanging theodolite
máy kinh vạn năng
universal theodolite
máy kính vạn năng
universal theodolite
máy kinh xây dựng
builder's Theodolite
máy kinh địa bàn
compass theodolite
máy kính địa bàn
compass theodolite
máy kinh đo cao
theodolite level
máy kinh độ cao
theodolite level
đo bằng máy kinh
theodolite measurement
đo bằng máy kinh
theodolite surveying
transit
dọi điểm máy kinh
to reset a transit
máy kinh thủy chuẩn
transit level
máy kinh đo từ thiên
transit declinometer
đặt máy kinh lên trạm đo
to reset a transit
transit instrument
transit theodolite

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top