- Từ điển Việt - Anh
Máy làm (nước) đá trong suốt
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clear ice generator
clear ice generator [machine
clear ice machine
clear ice maker
clear ice making machine
Xem thêm các từ khác
-
Máy làm ẩm
humidification [humidifying] device, humidification device, humidifying device, moistener -
Máy làm ẩm không khí
air humidificator, air humidifier -
Máy làm cháy nổ
firing machine, giải thích vn : máy gây cháy nổ bằng [[điện.]]giải thích en : an electric blasting machine. -
Máy làm đá
apparatus], ice freezing machine, ice generator, ice making plant [machine, installation, system -
Thủy điện
danh từ, electric (al), hydroelectric power, hydroelectricity, hydroelectrics, swedish, hydroelectricity, dự án thủy điện miền núi, mountain... -
Thủy động
hydraulic, hydrodynamic, hydrodynamical, búa thủy động, hydraulic ram, tương tự thủy động, hydraulic analog (ue), tương tự thủy động,... -
Bộ cộng đầy đủ
full adder -
Bộ cộng hưởng
resonate circuit, resonator, tuner, bộ cộng hưởng âm ( thoại ), acoustical resonator, bộ cộng hưởng âm thanh, acoustic resonator, bộ... -
Đĩa DVD
digital video disk, digital video disk (dvd), dvd (digital video disc), giải thích vn : là thế hệ tiếp theo của đĩa quang . với đĩa dvd... -
Đĩa gá
face chuck, face plate chuck, face plate dog, face plate jaw -
Đĩa ghi
recording disk -
Đĩa ghi hình
video disc, video disk -
Đĩa ghi một lần
write-once disc, write-once disk -
Đĩa ghi một vệt
single track recording -
Đĩa giga
gigadisk -
Máy làm đá dạng tấm
plate ice generator, plate ice generator (maker), plate ice maker -
Máy làm đá kiểu quay
rotating ice generator, rotating ice generator (maker), rotating ice maker -
Máy làm đá lạnh
ice-machine -
Máy làm đá mảnh
chip ice machine, chip ice maker, chip ice making machine, flake ice maker -
Máy làm đá nhiệt điện
thermoelectric ice freezer, thermoelectric ice generator, thermoelectric ice maker, thermoelectric ice-making apparatus, thermoelectric ice-making machine,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.