- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
- 
                                Địa chỉ cố địnhburned-in address, fast address, fixed address
- 
                                Địa chỉ cơ sởbase address, presumptive address, reference address
- 
                                Máy lăndrum, ring, roller
- 
                                Máy lăn đườngdrag, mechanical float, road levelling machine, road roller, roll compaction, roller, rollers, máy lăn đường dùng xăng, petrol-driven road roller,...
- 
                                Máy lăn renchasing lathe, chasing machine, threading machine
- 
                                Máy lắngjig, jig sieve, pan, settling tank
- 
                                Máy láng bóngglazing machine
- 
                                Máy lắng dùng khí nénair jig, baum box, baum jig, pneumatic jig, pneumatic table
- 
                                Máy lắng không pittôngbaum box, baum jig
- 
                                Thủy tinh xốpcellular glass, foam glass, fritted glass, glass foam
- 
                                Thủy triều lênaccess of the sea, high water, rising tide, nước cao lúc thủy triều lên, high tide high water
- 
                                Bộ điều hợp kênhca (channel adapter), channel adapter, channel adapter (ca), bộ điều hợp kênh nối kênh, channel-to-channel adapter (ctca), bộ điều hợp...
- 
                                Máy lắng kiểu thủy lựcplunger-type jig
- 
                                Máy lắng làm sạchcleaner jig
- 
                                Máy lạnhcold producing machine, cooling equipment, cooling machine, cooling plant, cooling system, cooling unit, fridge, refrigerating machine, refrigerating plant,...
- 
                                Máy lạnh (chu trình) nén (không) khíair refrigerating machine [unit, cold air refrigerating machine, cold air refrigerating machine [unit, cold air refrigerating system, cold air refrigerating...
- 
                                Thuyền bơm khí néninflatable boat, inflatable dinghy, rubber dinghy
- 
                                Thuyền buồmcanoe, off the wind, sail boat, sailboard, sailer, sailing boast, sailing boat, sailing ship, schooner, sailing vessel, seining schooner
- 
                                Bộ điều hợp tuyến truyền thôngcla (communication line adapter), communication line adapter, communication line adapter (cla)
- 
                                Bộ điều hưởng stereostereo tuner
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                