- Từ điển Việt - Anh
Máy láng bóng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
glazing machine
Xem thêm các từ khác
-
Máy lắng dùng khí nén
air jig, baum box, baum jig, pneumatic jig, pneumatic table -
Máy lắng không pittông
baum box, baum jig -
Thủy tinh xốp
cellular glass, foam glass, fritted glass, glass foam -
Thủy triều lên
access of the sea, high water, rising tide, nước cao lúc thủy triều lên, high tide high water -
Bộ điều hợp kênh
ca (channel adapter), channel adapter, channel adapter (ca), bộ điều hợp kênh nối kênh, channel-to-channel adapter (ctca), bộ điều hợp... -
Máy lắng kiểu thủy lực
plunger-type jig -
Máy lắng làm sạch
cleaner jig -
Máy lạnh
cold producing machine, cooling equipment, cooling machine, cooling plant, cooling system, cooling unit, fridge, refrigerating machine, refrigerating plant,... -
Máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
air refrigerating machine [unit, cold air refrigerating machine, cold air refrigerating machine [unit, cold air refrigerating system, cold air refrigerating... -
Thuyền bơm khí nén
inflatable boat, inflatable dinghy, rubber dinghy -
Thuyền buồm
canoe, off the wind, sail boat, sailboard, sailer, sailing boast, sailing boat, sailing ship, schooner, sailing vessel, seining schooner -
Bộ điều hợp tuyến truyền thông
cla (communication line adapter), communication line adapter, communication line adapter (cla) -
Bộ điều hưởng stereo
stereo tuner -
Địa chỉ gián tiếp
deferred address, indirect address, second-level address, kiểu lập địa chỉ gián tiếp, indirect address mode -
Địa chỉ gốc
base address, home address, origin address, reference address, original address -
Máy lạnh công suất lớn
heavy duty cooler, high capacity refrigerating machine, high tonnage refrigerating machine, large (tonnage) refrigerating machine, large freezing machine,... -
Máy lạnh công suất nhỏ
low-capacity refrigerating machine, small-size refrigerating machine, small-storage refrigerating machine -
Máy lạnh cryo
cryocooler, cryogenic apparatus, cryogenic cooler, cryogenic generator -
Thuyền cao su
inflatable boat, inflatable dinghy, rubber dinghy -
Thuyền đánh cá
fishing boat, fishing smack, fishing vessel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.