- Từ điển Việt - Anh
Máy lạnh công suất lớn
| Mục lục | 
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heavy duty cooler
high capacity refrigerating machine
high tonnage refrigerating machine
large (tonnage) refrigerating machine
large freezing machine
large refrigerating machine
large tonnage refrigerating machine
large-capacity cooler
Xem thêm các từ khác
- 
                                Máy lạnh công suất nhỏlow-capacity refrigerating machine, small-size refrigerating machine, small-storage refrigerating machine
- 
                                Máy lạnh cryocryocooler, cryogenic apparatus, cryogenic cooler, cryogenic generator
- 
                                Thuyền cao suinflatable boat, inflatable dinghy, rubber dinghy
- 
                                Thuyền đánh cáfishing boat, fishing smack, fishing vessel
- 
                                Bộ điều hưởng UHFuhf tuner
- 
                                Bộ điều khiểncontrol, control device, control hierarchy, control potentiometer, control station, control unit, controlled atmosphere (ca), controller, convection current,...
- 
                                Bộ khởi động sao-tam giácstar delta starter, star delta switch, y-delta starter
- 
                                Bộ khởi động Schmittschmitt trigger
- 
                                Địa chỉ hiện tạicurrent address
- 
                                Máy lạnh ejectơejector cooler, ejector refrigerating machine, ejector refrigerating machine [plant, ejector refrigerating plant, ejector refrigerating system, system]
- 
                                Máy lạnh gia đìnhhousehold refrigerator, domestic refrigerator
- 
                                Máy lạnh hấp thụabsorption cold generator, absorption refrigerating machine, absorption refrigerator, máy lạnh hấp thụ amoniac-nước, ammonia-water absorption...
- 
                                Máy lạnh hởopen chiller, open chiller (cooler), open cooler
- 
                                Thuyền hai thâncatamaran, catamaran ship, twin-hull ship
- 
                                Thuyền máymotor vessel, motor-boat, motor-ship, power boast
- 
                                Bộ khởi động, máy khoan khởi độngstarter, giải thích vn : những thứ mở đầu một quá trình , trong trường hợp cụ thể có nghĩa là: máy khoan đường kính lớn...
- 
                                Bỏ khôngidle, unused., vacate, idle fund, vacant, void, Đất bỏ không, idle land., nhà bỏ không, vacant possession, thuế đất bỏ không, vacant...
- 
                                Bộ khống chếarrester, clamper, controller, bộ khống chế ( điều chỉnh ) nhiệt độ, temperature controller, bộ khống chế áp suất tĩnh, static...
- 
                                Máy lạnh kiểu phunejector cooler, ejector refrigerating machine, ejector refrigerating machine [plant, ejector refrigerating plant, ejector refrigerating system, system]
- 
                                Máy lạnh năng suất thấpsmall refrigerating machine, small-size refrigerating machine, small-storage refrigerating machine
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                